Table of Contents
- Pump (Bơm): Chủ điểm thảo luận
- Pump (Bơm): Thông tin ứng dụng
- Pump (Bơm): Một số loại bơm thông dụng
- Pump (Bơm): Sự cố thường gặp
- Pump (Bơm): Sự cố cao độ bơm thấp hơn thiết kế
- Pump (Bơm): Sự cố lưu lượng bơm thấp hơn thiết kế
- Pump (Bơm): Sự cố bơm bị rung động, tiếng ồn
- Pump (Bơm): Sự cố tiêu hao điện cao, motor hay nhảy CB
- Pump (Bơm): Sự cố vòng bi của bơm có nhiệt độ quá cao
Pump (Bơm): Chủ điểm thảo luận
No. | Pump (Bơm): |
1. | Kết nối bơm: |
Mặt bít | |
2. | Khe hở rotor |
3. | Kính quan sát mức dầu của bơm: |
Kính quan sát mức dầu của bơm: có công dụng gì? | |
4. | Lưu lượng bơm: |
Lưu lượng bơm tối đa. | |
5. | Bảo dưỡng bơm: |
Vệ sinh gỉ sét. | |
Sơn lại. | |
6. | Công suất bơm không đạt: |
Pump (Bơm): Thông tin ứng dụng
No. | Pump (Bơm): |
1. | Công dụng: |
Vận chuyển môi chất đủ áp lực và lưu lượng. | |
2. | Yêu cầu: |
Vỏ bơm ít bị mài mòn, không bị thủng hoặc rò rỉ. | |
Bơm làm kín tốt, bạc đạn có độ bền cao. |
Pump (Bơm): Một số loại bơm thông dụng
No. | Pump (Bơm): |
1. | Bơm dầu nhớt: |
Dùng bơm tay châm nhớt cho hộp số + vòng bi. | |
2. | Bơm nước cấp cho vòi phun cao áp di động: |
Áp suất bơm nước cấp cho vòi phun cao áp di động rửa lưới xeo là bao nhiêu? | |
Áp suất bơm ≤35 kg/cm2, áp suất cao hơn có thể hư tổn lưới xeo. | |
3. | Bơm nước: |
Bơm nước cấp cho vòi phun cao áp di động. |
Pump (Bơm): Sự cố thường gặp
No. | Pump (Bơm): |
1. | Vòng bi của bơm: |
Vòng bi của bơm có nhiệt độ quá cao: | |
2. | Bộ làm kín cơ khí của bơm bị rò rỉ: |
a | Phương pháp lắp không chuẩn: |
Kiểm tra bộ làm kín cơ khí, lắp đặt chuẩn bộ làm kín cơ khí. | |
b | Bơm rung mạnh: |
Cần tìm nguyên nhân và điều chỉnh. | |
c | Chọn sai số hiệu làm kín: |
Cần liên hệ nhà cung cấp. | |
3. | Phần điện của bơm: |
Khi bơm bị ẩm ướt cần phải sấy lại. | |
Kiểm tra dây điện: Rò điện, hư hỏng, sửa lại. | |
4. | Bơm bị nhiễm nước (nước lọt vào bên trong bơm): |
Có thể do cấp bảo vệ chống nước không phù hợp, nước bắn vào motor, gây ra chập điện, cháy motor, quá tải. | |
Cần dựa theo vị trí đặt bơm ở phần ướt, khô, ngoài trời để có biện pháp bảo vệ bơm. |
Pump (Bơm): Sự cố cao độ bơm thấp hơn thiết kế
No. | Pump (Bơm): |
Một số nguyên nhân có thể gây ra sự cố này: | |
1. | Bơm nghẹt: |
Vệ sinh bơm. | |
2. | Van đường ra: Độ mở quá lớn. |
Cần giảm độ mở van. | |
3. | Cánh bơm mòn: |
Thay cánh bơm. | |
4. | Hút không khí: |
Kt đường ống và các phần làm kín xem có bị rò rỉ không. | |
5. | Nhiệt độ bột quá cao: |
Giảm nhiệt độ bột. | |
6. | Tốc độ quay motor không chuẩn: |
Kiểm tra tốc độ quay rotor và điện nguồn cấp, thay thế motor (khi cần). | |
7. | Phát sinh xâm thực khí: |
Cần liên hệ nhà cung cấp. |
Pump (Bơm): Sự cố lưu lượng bơm thấp hơn thiết kế
No. | Pump (Bơm): |
1. | Van đường ra: Độ mở quá nhỏ |
Tăng độ mở van. | |
2. | Bơm nghẹt: |
Vệ sinh bơm. | |
3. | Cánh bơm và vồng chịu mòn: Khoảng cách quá lớn |
Điều chỉnh khoảng cách. | |
4. | Cánh bơm và vòng chịu mòn đã mòn quá mòn: |
Thay cánh bơm và vòng chịu mòn. | |
5. | Tốc độ quay motor không chuẩn: |
Kiểm tra tốc độ quay rotor và điện nguồn cấp. | |
6. | Không khí xâm nhập: |
Kiểm tra đường ống và các phần làm kín xem có bị rò rỉ, xì ra không. | |
7. | Phát sinh xâm thực khí: |
Liên hệ nhà cung cấp. | |
8. | Cao độ thiết kế không đúng: |
Liên hệ nhà cung cấp. |
Pump (Bơm): Sự cố bơm bị rung động, tiếng ồn
No. | Pump (Bơm): |
1. | Khớp nối căn chỉnh không đúng: |
Điều chỉnh khớp nối. | |
2. | Đường ống cố định không tốt: |
Thêm khung giá cố định ống. | |
3. | Nền móng bơm không chắc chắn, không đạt: |
Xây lại nền. | |
4. | Bạc đạn hư: |
Thay bạc đạn. | |
5. | Lượng nước ra quá ít: |
Điều chỉnh van ra đến lưu lượng quy định. | |
6. | Lượng nước ra quá nhiều: |
Giảm lượng nước. | |
7. | Đầu vào bơm hút có lẫn không khí: |
Kiểm tra, bảo trì đầu vào bơm. | |
8. | Cánh bơm nghẹt: |
Vệ sinh sạch bơm. |
Pump (Bơm): Sự cố tiêu hao điện cao, motor hay nhảy CB
No. | Pump (Bơm): |
1. | Cánh và vòng chịu mòn va chạm: |
Liên hệ nhà cung cấp. | |
2. | Lưu lượng cao hơn thiết kế: |
Giảm lưu lượng bơm. | |
3. | Motor bị giảm công suất: |
Thay bằng motor lớn hơn. | |
4. | Bạc đạn hư: |
Thay bạc đạn. | |
5. | Khớp nối căn chỉnh không đúng hoặc không căn chỉnh: |
Căn chỉnh lại. |
Pump (Bơm): Sự cố vòng bi của bơm có nhiệt độ quá cao
No. | Pump (Bơm): |
1. | Dầu mỡ bôi trơn không đủ: |
Châm dầu bôi trơn theo yêu cầu. | |
2. | Dầu mỡ bôi trơn quá nhiều: |
Xả bớt dầu dư. | |
3. | Dùng sai loại bôi trơn: |
Đổi loại nhớt đúng loại. | |
4. | Nhớt quá dơ hoặc biến chất: |
Thay nhớt. | |
5. | Bơm rung mạnh: |
Điều chỉnh bơm. |
Hits: 6