No. | Piping (Đường ống): |
1. | Thông số vận hành: |
| Áp lực, lưu lượng của dung chất bên trong ống. |
2. | Tính chất của dung chất bên trong đường ống: |
| Dung chất có tính ăn mòn hoặc dễ bít tắc đường ống. |
3. | Bảo quản đường ống chưa sử dụng: |
| Sau khi cắt ống, cần có giải pháp phòng mất trộm khi tồn trữ những đoạn ống chưa sử dụng. |
4. | Yêu cầu về đường ống: |
| Đường ống không rò gỉ. |
| Đường ống không bị ăn mòn. |
| Đường ống bền với môi trường ăn mòn. |
5. | Phương pháp hàn ghép: |
| Khi cần hàn nối ống, cần độ dày tối thiểu bao nhiêu? |
6. | Kích thước: |
6.1 | Đường kính: đường kính trong, đường kính ngoài. |
6.2 | Độ dày ống có đủ làm ren trong, ren ngoài không? |
| Ống nên chọn loại dày, do một số trường hợp cần taro ren bên trong, bên ngoài. |
7. | Vật liệu: |
| Thép không gỉ, thép, thép mạ kẽm. |
| Nên dùng toàn bộ thép hoặc thép mạ kẽm, tránh dùng quá nhiều loại. |
8. | Hình dạng: |
| Ống thẳng. |
| Ống cong (elbow 30, 90, 120 độ). |
9. | Mặt bít: |
| Lỗ cho bulong, ốc vít. |
10. | Màu sơn: |
| Dựa theo dung môi chứa trong đường ống, có thể sơn bên ngoài ống một số màu sắc để nhận biết dung môi bên trong. Ví dụ: |
| Nước: Màu a. |
| Bột giấy: màu b. |
11. | Đầu nối: |
| Hàn nối, mặt bích, ty ren, đầu nối nhanh. |