No. | Film size press (Gia keo màng): |
1. | Tên gọi khác: |
Ép keo màng mỏng, ép keo film | |
2. | Cấu tạo: |
Cặp lô ép keo. | |
Que gạt. |
Hits: 1
No. | Film size press (Gia keo màng): |
1. | Tên gọi khác: |
Ép keo màng mỏng, ép keo film | |
2. | Cấu tạo: |
Cặp lô ép keo. | |
Que gạt. |
Hits: 1
No. | Water shower (Vòi phun nước): |
1. | Vòi phun nước đẩy giấy đứt xuống hố. |
2. | Vòi nước bôi trơn hộp hút chân không. |
3. | Vòi nước phun biên chăn ép. |
4. | Vòi phun nước cắt biên. |
5. | Vòi nước phun sương cho lưới xeo, chăn ép. |
Hits: 1
No. | Trimming shower (Vòi phun nước cắt biên): |
1. | Kim cắt biên dạng tia. |
Hits: 3